Từ vựng Hán Hàn 패 [敗]
Từ vựng Hán Hàn 패 [敗]
패[敗 –bại] thất bại, đổ nát, ôi, thối
-
실패 [失敗 thất bại] thất bại
-
대패 [大敗đại bại] thất bại lớn
-
승패 [勝敗 thắng bại] thắng bại
-
성패 [成敗 thành bại] sự thành bại, sự thành công và thất bại
-
패자[覇者bại giả] kẻ thất bại, người thất bại
-
일승일패 [一勝一敗nhất thắng nhất bại] một thắng một thua
-
백전불패 [百戰不敗bách chiến bất bại] trăm trận trăm thắng
-
참패 [慘敗 thảm bại] thất bại thê thảm
-
부패 [腐敗hủ bại] thối rữa, tham nhũng, tha hóa
-
패전 [敗陣 bại chiến] thua trận
-
전패 [全敗 toàn bại] thất bại hoàn toàn
-
패전국 [敗戰國bại chiến quốc] nước bại trận
-
완패 [完敗hoàn bại] hoàn toàn thất bại
-
패소 [敗訴 bại tố] thất bại trong kiện tụng, thua kiện
-
패업 [敗業bại nghiệp] làm ăn thất bại
VÍ DỤ
- 다른 사람의 실패를 비웃다. Cười nhạo sự thất bại của người khác
- 승패를 다투다. Phân tranh thắng bại
- 홍보와 영업이 이 사업의 성패를 좌우할 것이다. Việc quảng cáo và kinh doanh sẽ quyết định sự thành bại của dự án này.
- 어느 경기나 승자와 패자가 있기 마련이다. Đương nhiên là bất kỳ trận đấu nào cũng có kẻ thắng người thua.
- 우리는 그 시합에서 참패했다. Chúng tôi đã thảm bại trong cuộc thi đó.
- 부패한 무리들의 가면을 벗기다. Vạch mặt bọn tham nhũng
- 오늘 패전 투수는 누구입니까? Hôm nay cầu thủ ném bóng bại trận là ai vậy?
- 5전 전패의 성적을 기록하다. Ghi nhận kết quả là thua cả 5 trận đấu.
- 2차 세계대전의 패전국에는 막대한 배상금이 부과되었다. Các nước bại trận trong Thế chiến thứ 2 phải trả số tiền bồi thường khổng lồ.
- 여당은 이번 선거에서 야당에 완패했다. Đảng cầm quyền đã hoàn toàn thất bại với Đảng đối lập trong kỳ bầu cử lần này.
- 판사는 원고 패소 판결을 내렸다. Tòa tuyên án nguyên cáo thua kiện.
- Hàn Quốc Nori-